caducous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caducous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caducous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caducous.
Từ điển Anh Việt
caducous
/kə'dju:kəs/
* tính từ
già cỗi, suy nhược
hư nát
(thực vật học) sớm rụng
chóng tàn, không bền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caducous
* kỹ thuật
y học:
rụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caducous
shed at an early stage of development
most amphibians have caducous gills
the caducous calyx of a poppy
Synonyms: shed
Antonyms: persistent