cadastral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadastral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadastral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadastral.

Từ điển Anh Việt

  • cadastral

    /kə'dæstrəl/

    * tính từ

    (thuộc) địa chính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadastral

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    địa chính

    đo ruộng đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadastral

    of or relating to the records of a cadastre