cadmium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadmium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmium.

Từ điển Anh Việt

  • cadmium

    /'kædmiəm/

    * danh từ

    (hoá học) catmi

  • cadmium

    (Tech) caddimi (Cd)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadmium

    * kỹ thuật

    điện:

    catmi

    y học:

    một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadmium

    a soft bluish-white ductile malleable toxic bivalent metallic element; occurs in association with zinc ores

    Synonyms: Cd, atomic number 48