cadmium-plated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadmium-plated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmium-plated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmium-plated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadmium-plated

    * kỹ thuật

    vật lý:

    được mạ cađimi

    cơ khí & công trình:

    mạ cađimi

    ô tô:

    mạ catmi