cadmium test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadmium test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmium test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmium test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cadmium test
* kỹ thuật
điện lạnh:
thử cađimi
điện:
thử nghiệm cađimi (Cd)
Từ liên quan
- cadmium
- cadmium red
- cadmium (cd)
- cadmium cell
- cadmium lamp
- cadmium salt
- cadmium test
- cadmium orange
- cadmium yellow
- cadmium-plated
- cadmium plating
- cadmium sulfide
- cadmium sulphide
- cadmium electrode
- cadmium yellow pale
- cadmium-nickel cell
- cadmium sulfide cell
- cadmium (normal) cell
- cadmium sulphide cell
- cadmium silver oxide cell
- cadmium-nickel storage battery