cadmium sulphide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadmium sulphide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmium sulphide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmium sulphide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadmium sulphide

    Similar:

    greenockite: ore of cadmium; a rare yellowish mineral consisting of cadmium sulphide in crystalline form

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).