cadmium yellow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadmium yellow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmium yellow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmium yellow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cadmium yellow

    * kỹ thuật

    CdS

    xây dựng:

    cađimi sunfua

    màu vàng catmi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cadmium yellow

    pigment of cadmium sulfide and barium sulfate varying in hue from lemon yellow to orange