cadmium orange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cadmium orange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadmium orange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadmium orange.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cadmium orange
orange-hued cadmium yellow pigment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cadmium
- cadmium red
- cadmium (cd)
- cadmium cell
- cadmium lamp
- cadmium salt
- cadmium test
- cadmium orange
- cadmium yellow
- cadmium-plated
- cadmium plating
- cadmium sulfide
- cadmium sulphide
- cadmium electrode
- cadmium yellow pale
- cadmium-nickel cell
- cadmium sulfide cell
- cadmium (normal) cell
- cadmium sulphide cell
- cadmium silver oxide cell
- cadmium-nickel storage battery