atomic number 48 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 48 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 48 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 48.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 48

    Similar:

    cadmium: a soft bluish-white ductile malleable toxic bivalent metallic element; occurs in association with zinc ores

    Synonyms: Cd

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).