cadi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadi.

Từ điển Anh Việt

  • cadi

    /'kɑ:di/ (kadi) /'kɑ:di/

    * danh từ

    pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập)