cad drawing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cad drawing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cad drawing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cad drawing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cad drawing
* kỹ thuật
toán & tin:
bản vẽ CAD
Từ liên quan
- cad
- cadd
- cadi
- caddo
- caddy
- cadet
- cadge
- cadiz
- cadra
- cadre
- caddie
- cadent
- cadger
- cadmia
- cadmic
- cadmus
- cadaver
- caddish
- caddoan
- cadence
- cadency
- cadenza
- cadette
- cadmium
- cadaster
- cadastre
- cade oil
- cadenced
- caducean
- caduceus
- caducity
- caducous
- cadastral
- cadaveric
- cadaverin
- caddishly
- cadetship
- cadaverine
- cadaverous
- caddis fly
- caddis-fly
- caddisworm
- cad drawing
- caddice fly
- caddice-fly
- caddishness
- cadmiferous
- cadmium red
- cads budget
- cadastre map