caddo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caddo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caddo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caddo.

Từ điển Anh Việt

  • caddo

    * danh từ

    số nhiều caddos, caddo

    người Cát-đô (người da đỏ ở Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caddo

    a group of Plains Indians formerly living in what is now North and South Dakota and Nebraska and Kansas and Arkansas and Louisiana and Oklahoma and Texas

    a family of North American Indian languages spoken widely in the Midwest by the Caddo

    Synonyms: Caddoan, Caddoan language