cadette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cadette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cadette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cadette.

Từ điển Anh Việt

  • cadette

    /kə'det/

    * danh từ

    (Uc) nữ nhân viên (cơ quan nhà nước)