caducity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caducity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caducity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caducity.

Từ điển Anh Việt

  • caducity

    /kə'dju:siti/

    * danh từ

    thời kỳ già cỗi

    tính hư nát

    (thực vật học) tính sớm rụng (lá)

    tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn