computer-aided design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer-aided design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided design.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer-aided design

    * kinh tế

    sự thiết kế bằng máy tính

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thiết kế bằng vi tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer-aided design

    software used in art and architecture and engineering and manufacturing to assist in precision drawing

    Synonyms: CAD