computer-aided analysis techniques (caat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer-aided analysis techniques (caat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided analysis techniques (caat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided analysis techniques (caat).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer-aided analysis techniques (caat)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    các kỹ thuật phân tích có sự trợ giúp của máy tính