computer-aided automatic assembly (caaa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer-aided automatic assembly (caaa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided automatic assembly (caaa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided automatic assembly (caaa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer-aided automatic assembly (caaa)

    * kỹ thuật

    lắp ráp tự động bằng máy tính