computer-aided automatic assembly (caaa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computer-aided automatic assembly (caaa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided automatic assembly (caaa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided automatic assembly (caaa).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computer-aided automatic assembly (caaa)
* kỹ thuật
lắp ráp tự động bằng máy tính
Từ liên quan
- computer-aided
- computer-aided design
- computer-aided learning
- computer-aided engineering
- computer-aided design (cad)
- computer-aided manufacturing
- computer-aided selling (cas)
- computer-aided testing (cat)
- computer-aided drafting (cad)
- computer-aided learning (cal)
- computer-aided planning (cap)
- computer-aided teaching (cat)
- computer-aided retrieval (car)
- computer-aided tomography (cat)
- computer-aided engineering (cae)
- computer-aided instruction (cai)
- computer-aided manufacture (cam)
- computer-aided translation (cat)
- computer-aided manufacturing (cam)
- computer-aided production planning
- computer-aided terminal criminal hunt
- computer-aided circuit analysis (caca)
- computer-aided aerial photography (caap)
- computer-aided aerial photography (carp)
- computer-aided automatic assembly (caaa)
- computer-aided analysis techniques (caat)
- computer-aided design and drafting (cadd)
- computer-aided measurement and control (camac)
- computer-aided manufacturing (cam) international
- computer-aided design/computer-aided manufacture (cad/cam)