computer-aided aerial photography (caap) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer-aided aerial photography (caap) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided aerial photography (caap) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided aerial photography (caap).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer-aided aerial photography (caap)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Kỹ thuật không ảnh được máy tính trợ giúp