computer-aided tomography (cat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer-aided tomography (cat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided tomography (cat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided tomography (cat).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer-aided tomography (cat)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chụp phân lớp nhờ máy tính