computer-aided circuit analysis (caca) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer-aided circuit analysis (caca) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer-aided circuit analysis (caca) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer-aided circuit analysis (caca).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer-aided circuit analysis (caca)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phân tích mạch nhờ máy tính