caps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caps.
Từ điển Anh Việt
caps
* danh từ
những chữ cái hoa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caps
* kỹ thuật
toán & tin:
kiểu chữ hoa
Từ liên quan
- caps
- capsid
- capsize
- capstan
- capsule
- capsella
- capsicum
- capsidae
- capsitis
- capstone
- capsular
- capsules
- caps lock
- capsaicin
- capsizing
- capsulate
- capsulise
- capsulize
- capsulated
- capsulitis
- capstan nut
- capsulotomy
- capstan crab
- caps lock key
- capstan drive
- capstan lathe
- capstan screw
- capstan servo
- capstan slide
- capstan wheel
- capsule stack
- capstan engine
- capstan saddle
- capsulo plasty
- caps = capitals
- capstan turning
- capsular chamber
- capsicum baccatum
- capstan drum head
- capstan tool head
- capsula glomeruli
- capsular ligament
- capsuling machine
- capsicum frutescens
- capsicum pepper plant
- capsicum annuum longum
- capsular insufficiency
- capsella bursa-pastoris
- capsicum annuum grossum
- capsule forming machine