capsulotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capsulotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capsulotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capsulotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capsulotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    mỡ bao thủy tinh ở mắt