capsize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capsize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capsize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capsize.
Từ điển Anh Việt
capsize
/kæp'saiz/
* danh từ
sự lật úp (thuyền)
* động từ
lật úp; úp sấp (thuyền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capsize
* kỹ thuật
lập úp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capsize
overturn accidentally
Don't rock the boat or it will capsize!
Synonyms: turtle, turn turtle