capstan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capstan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capstan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capstan.
Từ điển Anh Việt
capstan
/'kæpstən/
* danh từ
cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
capstan
(Tech) trục quay chủ, trục chủ đạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capstan
* kỹ thuật
bánh căng, cái tời
máy trục đứng
tời
hóa học & vật liệu:
bộ tời
cơ khí & công trình:
cái tì
kích năng
ụ quay
ụ rêvonve
ụ rơvonve
xây dựng:
máy cuốn
thả cáp
tời kiểu trống đứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capstan
a windlass rotated in a horizontal plane around a vertical axis; used on ships for weighing anchor or raising heavy sails