capsizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capsizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capsizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capsizing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capsizing

    (nautical) the event of a boat accidentally turning over in the water

    Similar:

    capsize: overturn accidentally

    Don't rock the boat or it will capsize!

    Synonyms: turtle, turn turtle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).