capo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capo.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capo
the head of a branch of an organized crime syndicate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).