capot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capot.
Từ điển Anh Việt
capot
/kə'pɔt/
* danh từ
(đánh bài) sự ăn hết, sự ăn trắng
* ngoại động từ
(đánh bài) ăn hết, ăn trắng