caponize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caponize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caponize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caponize.

Từ điển Anh Việt

  • caponize

    /'keipənaiz/

    * ngoại động từ

    thiến (gà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caponize

    convert a cock into a capon

    Synonyms: caponise