caw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caw.
Từ điển Anh Việt
caw
/kɔ:/
* danh từ
tiếng quạ kêu
* nội động từ
kêu (quạ); kêu như quạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caw
the sound made by corvine birds
utter a cry, characteristic of crows, rooks, or ravens