cam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cam.

Từ điển Anh Việt

  • cam

    /kæm/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cam

  • cam

    (Tech) bánh cam, bánh lệch tâm

  • cam

    (cơ học) cam, đĩa lệch trục

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cam

    * kỹ thuật

    bản mẫu

    bánh lệch tâm

    chốt

    đĩa cam

    răng cưa

    vấu

    toán & tin:

    chuẩn CAM

    đĩa lệnh trục

    điện:

    bánh (đĩa) lệch tâm

    xây dựng:

    mẫu chép

    thực phẩm:

    quả đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cam

    a river in east central England that flows past Cambridge to join the Ouse River

    Synonyms: River Cam, Cam River

    a rotating disk shaped to convert circular into linear motion