cam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cam.
Từ điển Anh Việt
cam
/kæm/
* danh từ
(kỹ thuật) cam
cam
(Tech) bánh cam, bánh lệch tâm
cam
(cơ học) cam, đĩa lệch trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cam
* kỹ thuật
bản mẫu
bánh lệch tâm
chốt
đĩa cam
răng cưa
vấu
toán & tin:
chuẩn CAM
đĩa lệnh trục
điện:
bánh (đĩa) lệch tâm
xây dựng:
mẫu chép
thực phẩm:
quả đào
Từ liên quan
- cam
- came
- camo
- camp
- camas
- camel
- cameo
- campy
- camra
- camus
- camail
- camash
- camass
- camber
- camden
- camera
- camion
- camise
- camlan
- camlet
- camosh
- camper
- campus
- cambial
- cambist
- cambium
- cambrel
- cambria
- cambric
- camelia
- camelot
- camelry
- camelus
- camming
- camorra
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camwood
- cam belt
- cam face
- cam gear
- cam heel
- cam lobe
- cam slot
- cam-head