camlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camlet.
Từ điển Anh Việt
camlet
/'kæmlit/
* danh từ
vải lạc đà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camlet
a garment made of camlet fabric
a fabric of Asian origin; originally made of silk and camel's hair