cambial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cambial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambial.
Từ điển Anh Việt
cambial
xem cambium
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cambial
of or relating to or functioning as a cambium