camwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camwood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camwood
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ camwood
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camwood
small shrubby African tree with hard wood used as a dyewood yielding a red dye
Synonyms: African sandalwood, Baphia nitida