camper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camper.
Từ điển Anh Việt
camper
* danh từ
người cắm trại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camper
* kỹ thuật
xe cắm trại
xe nhà lưu động
ô tô:
xe moóc cắm trại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camper
someone living temporarily in a tent or lodge for recreation
a recreational vehicle equipped for camping out while traveling
Synonyms: camping bus, motor home