camion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

camion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camion.

Từ điển Anh Việt

  • camion

    /'kæmiən/

    * danh từ

    xe tải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • camion

    * kỹ thuật

    xe kín

    xe tải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • camion

    Similar:

    lorry: a large truck designed to carry heavy loads; usually without sides

    dray: a low heavy horse cart without sides; used for haulage