lorry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lorry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lorry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lorry.
Từ điển Anh Việt
lorry
/'lɔri/
* danh từ
xe tải ((cũng) motor lorry)
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
* động từ
đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lorry
* kinh tế
toa chở hàng
xe tải
* kỹ thuật
xe moóc
xe rùa
xe tải
ô tô:
xe tải lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lorry
a large low horse-drawn wagon without sides
a large truck designed to carry heavy loads; usually without sides
Synonyms: camion