dray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dray.
Từ điển Anh Việt
dray
/drei/
* danh từ
xe bò không lá chắn (để chở hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dray
a low heavy horse cart without sides; used for haulage
Synonyms: camion