dray horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dray horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dray horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dray horse.
Từ điển Anh Việt
dray horse
ngựa kéo xe thồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dray horse
Similar:
draft horse: horse adapted for drawing heavy loads
Synonyms: draught horse