cambist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cambist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambist.
Từ điển Anh Việt
cambist
/'kæmbist/
* danh từ
người chuyên buôn bán hối phiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cambist
* kinh tế
chỉ nam về hối đoái
người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối
người kinh doanh ngoại hối