cambrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cambrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cambrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cambrel.

Từ điển Anh Việt

  • cambrel

    /'kæmbrəl/

    * danh từ

    móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cambrel

    * kinh tế

    móc treo thịt cả con