cack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cack.
Từ điển Anh Việt
cack
/kæk/
* danh từ
giày không gót (của trẻ con)
* danh từ
khuồi(đùa cợt), phân
* nội động từ
ruộc sáu uộng['kækl]
* danh từ
tiếng gà cục tác
tiếng cười khúc khích
chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
cut the cack!
câm cái mồm đi
* động từ
cục tác (gà mái)
cười khúc khích
nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác