cackly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cackly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cackly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cackly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cackly
like the cackles or squawks a hen makes especially after laying an egg
Synonyms: squawky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).