cackel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cackel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cackel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cackel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cackel

    make a cackling sound

    The fire cackled cozily

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).