capt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capt.
Từ điển Anh Việt
capt
/kæpt/
* danh từ, (viết tắt) của captain
Từ liên quan
- capt
- captor
- captain
- caption
- captive
- capture
- captious
- capturer
- captaincy
- captation
- captivate
- captivity
- captopril
- capturing
- captiously
- captivated
- captivator
- captain bob
- captainship
- captivating
- captivation
- captive nut
- capture key
- captain call
- captain cook
- captain kidd
- captiousness
- captital tax
- captive fund
- capture (vs)
- capture area
- capture file
- capture rate
- captain bligh
- captain hicks
- captivatingly
- captive buyer
- captive nappe
- captive screw
- captain's copy
- captation drag
- captive market
- capture buffer
- capture effect
- capture theory
- captured river
- captain's chair
- captain's entry
- captain's table
- caption scanner