captive buyer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

captive buyer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captive buyer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captive buyer.

Từ điển Anh Việt

  • Captive buyer

    (Econ) Người / Ngân hàng bị buộc phải mua một số chứng khoán vừa phát hành. (Nhà nước quy định).