captive insurance company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

captive insurance company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm captive insurance company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của captive insurance company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • captive insurance company

    * kinh tế

    công ty bảo hiểm bị câu thúc