captive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
captive
/'kæptiv/
* tính từ
bị bắt giữ, bị giam cầm
to be in a captive state: trong tình trạng bị giam cầm
to hold captive: bắt giữ (ai)
* danh từ
tù nhân, người bị bắt giữ
to be taken captive: bị bắt giữ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
captive
* kỹ thuật
bị bắt
cố định
vật lý:
bị giữ
xây dựng:
bị nhốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
captive
an animal that is confined
a person held in the grip of a strong emotion or passion
being in captivity
Synonyms: confined, imprisoned, jailed
giving or marked by complete attention to
that engrossed look or rapt delight
then wrapped in dreams
so intent on this fantastic...narrative that she hardly stirred"- Walter de la Mare
rapt with wonder
wrapped in thought
Synonyms: absorbed, engrossed, enwrapped, intent, wrapped
Similar:
prisoner: a person who is confined; especially a prisoner of war