enwrapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enwrapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enwrapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enwrapped.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
enwrapped
Similar:
envelop: enclose or enfold completely with or as if with a covering
Fog enveloped the house
Synonyms: enfold, enwrap, wrap, enclose
captive: giving or marked by complete attention to
that engrossed look or rapt delight
then wrapped in dreams
so intent on this fantastic...narrative that she hardly stirred"- Walter de la Mare
rapt with wonder
wrapped in thought
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).