engrossed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engrossed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engrossed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engrossed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
engrossed
written formally in a large clear script, as a deed or other legal document
Similar:
steep: devote (oneself) fully to
He immersed himself into his studies
Synonyms: immerse, engulf, plunge, engross, absorb, soak up
absorb: consume all of one's attention or time
Her interest in butterflies absorbs her completely
Synonyms: engross, engage, occupy
captive: giving or marked by complete attention to
that engrossed look or rapt delight
then wrapped in dreams
so intent on this fantastic...narrative that she hardly stirred"- Walter de la Mare
rapt with wonder
wrapped in thought
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).