immerse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
immerse
/i'mə:s/
* ngoại động từ
nhúng, nhận chìm, ngâm
ngâm (mình) vào nước để rửa tội
chôn vào, chôn vùi
mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
to be immersed in debt: mắc nợ đìa
to be immersed in thought: trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ
immerse
(hình học) nhúng chìm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
immerse
* kỹ thuật
ngâm
ngâm tẩm
nhận chìm
nhúng
nhúng chìm
nhúng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immerse
thrust or throw into
Immerse yourself in hot water
Synonyms: plunge
enclose or envelop completely, as if by swallowing
The huge waves swallowed the small boat and it sank shortly thereafter
Synonyms: swallow, swallow up, bury, eat up
Similar:
steep: devote (oneself) fully to
He immersed himself into his studies
Synonyms: engulf, plunge, engross, absorb, soak up
plunge: cause to be immersed
The professor plunged his students into the study of the Italian text